Phiên âm : tuò shì mìng.
Hán Việt : thóa thị mệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吐唾液發誓的方式。元.無名氏《馬陵道》第二折:「哥也, 我若知情呵, 唾是命隨燈而滅。」